Có 2 kết quả:

挤出 jǐ chū ㄐㄧˇ ㄔㄨ擠出 jǐ chū ㄐㄧˇ ㄔㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to squeeze out
(2) to extrude
(3) to drain
(4) to find the time
(5) to burst out

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to squeeze out
(2) to extrude
(3) to drain
(4) to find the time
(5) to burst out

Bình luận 0